• 목록
  • 아래로
  • 위로
  • 쓰기
  • 검색

Teams & Roster for The League 2024 (2024년 리그 팀 & 등록 선수) - Updated on December 17th

퍼니퍼니
107 0 1
Team Dogs
Head Coach Lee Gwanghoon
(Phone No.) 0896610179
Financial Manager Lee Seongwon
(Phone No.) 0836238242
No. Name  Birth Year Elite Player Experience
Given Family
00 Seokhyun Lee 1979 X
5 Jaehyuk Lee 2000 X
8 Sango Lee 1981 X
14 Hangyoul You 1993 X
23 Roberto Albisu 1981 X
24 Jaewon Noh 1975 X
25 Jungyoun Kim  1974 X
32 Junmo Koo 1997 X
34 Sanghun Jang 1974 X
35 Gwanghoon Lee 1978 X
36 SungLyung Kim 1988 X
41 Donggyu Lee 1981 X
46 Kyuhan Kim 1977 X
47 Seungoh Kim  1983 X
62 Jaeho Yu 1991 O
72 Jongoh Kim 1981 X
94 Eugene Hychko 1994 X

 

Team Bulls
Head Coach Heo Junyoung
(Phone No.)  
Financial Manager Lee Seongwon
(Phone No.) 0836238242
No. Name  Birth Year Elite Player Experience
Given Family
1 Daniyar Nurseitov 1991 X
2 Kyungjae Lee 1977 X
4 Kiho Lee 1975 X
10 Nakhun Kim  1978 X
11  Seongwon Lee 1980 X
13 Euiho Kim  1981 X
15 Rolando Escriba 1989 X
17 Sungsik Kwon 1978 X
18 Junyoung Heo 1984 X
21 Junyoung Kim 1982 X
22 Sukhyoun Baek 1976 X
33 Junho Seo 1984 X
37 Junsim Moon 1976 X
38 Junyoung Hong 1980 X
39 Wonseop Hong 1978 X
54 Luis Ulacia 1991 O
67 Boknam Han 1977 X
74 Eileen Cameron 1974 X
76 Junggon Lee 1982 X
88 Sanghoon Jeong 1978 X
99 Younsun Ryu 1976 X
27 Moonyoung Heo 1985 X
42 Yarullin (Askhat) Sam 1992 X

 

Team Bac Ninh Winners
Head Coach Park Changsoon
(Phone No.)  
Financial Manager Park Changsoon
(Phone No.)  
No. Name  Birth Year Elite Player Experience
Given Family
1 Seok tae KWON 1988 X
2 Jang rok NAM 1974 X
3 Ji hoo LIM 2008 X
5 Kyoung jin KANG 1980 X
7 Yong hoon JEUNG 1976 X
8 Gui deok KIM 1970 X
9 Jong hoon BAEK 1987 X
10 Byung chan KIM 1983 X
11 Hyuk jin KWON 1982 X
12 Jun young KIM 1976 X
13 Wan gul KIM 1980 X
14 Jin woong KIM 1970 X
17 Jun hyo MOON 1990 X
18 Young sung JO 1975 X
21 Jong sub BACK 1978 X
22 Jae yeong LEE 1991 X
23 Hyun ho JOO 1981 X
24 Chul woo PARK 1976 X
25 Myung man JO 1986 X
27 Chang soon PARK 1975 X
30 Dong hun Lee 1970 X
31 Joon soo LIM 1970 X
33 Hae joong PARK 1973 X
36 Dong gyoon NAM 1986 X
37 Chang kyun HONG 1975 X
38 Si hyung KIM 1980 X
39 Yoon jae SHIN 1978 X
41 Byung yul MOON 1973 X
51 Jung heum JO 1987 X
55 Doc joo KIM 1983 X
62 Myung sub SIN 1978 X
74 Hyung jun PARK 1985 X
77 Sung chul JUNG 1980 X
88 Moon soo JANG 1977 X
93 Jun ho HWANG 1993 X
98 Hyun soo LIM 1975 X
99 Jong hyuk PARK 1976 X
418 Sang hwan LEE(KA KA) 1975 X
892 Chul LEE 1987 X
50 Hoi Sik JANG 1980 X
15 JONG IN MOON 1974 X
19 YOON JE JANG 1982 X
20 SANG HOON LEE 1977 X

 

Team KOREA No.9
Head Coach Baek Jongmin
(Phone No.) 904150822
Financial Manager Cho Jungyoun
(Phone No.) 392233568
No. Name  Birth Year Elite Player Experience
Given Family
00 JONG MIN BAEK 1981 O
1 HWAN KYU CHOI 1982 X
3 IN WOO HWANG 1982 X
6 YOUNG JUNG KIM 1981 X
7 CHANG HYUN PARK 1984 O
12 DONG KWANG HWANG 1982 X
13 SANG WOON HAN 1966 X
14 DEOK BEOM LEE 1981 X
17 YOUNG SUNG LEE 1986 O
18 JAE KUK AN 1976 X
21 YEONGKEOL CHO 1975 X
24 HAE YONG MOON 1975 X
25 JUNG YOUN CHO 1980 X
29 IN SU YANG 1980 X
31 SANG HUN LEE 1980 X
33 SEUNG JIN LEE 1977 X
35 JOON HYO LEE 1978 X
36 HYO NAM JEON 1975 X
39 SUN HO LEE 1986 X
44 DONG SOO BAE 1972 X
50 YU GEUN JUN 1983 X
55 JAUNG WON OH 1974 X
61 SUNG YONG CHOI 1981 X
77 SEONG MIN BYUN 1968 X
84 SUNG HYUN PARK 1984 X
99 JUNG SIK SHIN 1974 X
429 YOUNG KIL JUNG 1984 X
2 SUNG BOK KIM 1976 X
28 SANG HO YOO 1973 X

 

Team Archers
Head Coach Phạm Mạnh Chiến
(Phone No.) 938441992
Financial Manager Phạm Mạnh Chiến
(Phone No.) 938441992
No. Name  Birth Year Elite Player Experience
Given Family
0 Thế Phong Đặng 2000 X
1 Mạnh Chiến Phạm  1992 X
2 Đình Anh Quân Nguyễn  2001 X
3 Tiến Công Minh Hà  1997 X
4 Duy Hưng Phạm  2003 X
5 Đại Dương Nguyễn  1993 X
6 Nakazoe Riku 1998 X
8 Lê Công Thịnh Bùi  2000 X
10 Ngọc Khánh Đoàn  1983 X
11 Thành Đức Bùi  2001 X
12 Ngọc Bảo Nguyễn  1997 X
14 Hồng Phúc Vũ  2001 X
15 Gia Huy Đào 2000 X
16 Matsunaga Isse 1997 X
17 Hồng Phúc Nguyễn  1990 X
18 Minh Đường Hoàng 1993 X
19 Trung Dũng Trần 1990 X
21 Trung Kiên Trần 2003 X
22 Sỹ Nguyên Phan  2003 X
23 Minh Quân Lê  1990 X
25 Quang Dương Phạm  1993 X
26 Nakajima Takeo  1967 X
27 Ngọc Đức Đặng  1992 X
28 Việt Dũng Phan  2000 X
34 Hoàng Hải Nguyễn  2001 X
37 Phong Vũ Nguyễn  1996 X
38 Quang Tuấn Đức Phạm 1996 X
45 Watanabe Ricardo 1971 X
51 Văn Thành Đàm  1990 X
55 Tuấn Vinh Phạm  1996 X
56 Hồng Quân Trần 1998 X
60 Lê Hiếu Phạm  2004 X
71 Bảo Sơn Trần 2000 X
97 Như Thái Sơn Nguyễn    X
99 Đông Nguyên Nguyn 2004 X
98 Đông Phong Nguyn 2008 X
88 Woo Young Jang 1980 X

 

신고공유스크랩

댓글 1

댓글 쓰기
에디터 모드

신고

"님의 댓글"

이 댓글을 신고하시겠습니까?

댓글 삭제

"님의 댓글"

이 댓글을 삭제하시겠습니까?

공유

퍼머링크